"tai vách mạch dừng" meaning in Tiếng Việt

See tai vách mạch dừng in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: taːj˧˧ vajk˧˥ ma̰ʔjk˨˩ zɨ̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], taːj˧˥ ja̰t˩˧ ma̰t˨˨ jɨŋ˧˧ [Huế], taːj˧˧ jat˧˥ mat˨˩˨ jɨŋ˨˩ [Saigon], taːj˧˥ vajk˩˩ majk˨˨ ɟɨŋ˧˧ [Vinh], taːj˧˥ vajk˩˩ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧ [Thanh-Chương], taːj˧˥˧ va̰jk˩˧ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧ [Hà-Tĩnh] Forms: tai vách mạch rừng [alternative]
Etymology: Do câu: Dừng có mạch vách có tai. Dừng là thanh tre nứa cài ngang, dọc để trát vách.
  1. Dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng. Tags: figuratively
    Sense id: vi-tai_vách_mạch_dừng-vi-phrase-hRZNVPai
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng): walls have ears (Tiếng Anh), и у стен есть уши (i u sten jestʹ uši) (Tiếng Nga), les murs ont des oreilles (Tiếng Pháp), las paredes oyen (Tiếng Tây Ban Nha), væggene har ører (Tiếng Đan Mạch)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Do câu: Dừng có mạch vách có tai. Dừng là thanh tre nứa cài ngang, dọc để trát vách.",
  "forms": [
    {
      "form": "tai vách mạch rừng",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng."
      ],
      "id": "vi-tai_vách_mạch_dừng-vi-phrase-hRZNVPai",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːj˧˧ vajk˧˥ ma̰ʔjk˨˩ zɨ̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ ja̰t˩˧ ma̰t˨˨ jɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˧ jat˧˥ mat˨˩˨ jɨŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ vajk˩˩ majk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ vajk˩˩ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥˧ va̰jk˩˧ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "walls have ears"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "væggene har ører"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "i u sten jestʹ uši",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "и у стен есть уши"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "les murs ont des oreilles"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "las paredes oyen"
    }
  ],
  "word": "tai vách mạch dừng"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đan Mạch",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Do câu: Dừng có mạch vách có tai. Dừng là thanh tre nứa cài ngang, dọc để trát vách.",
  "forms": [
    {
      "form": "tai vách mạch rừng",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Dù ở nơi vắng vẻ, kín đáo đến mấy thì lời nói ra cũng có thể lọt đến tai người khác, vì vậy đối với những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "taːj˧˧ vajk˧˥ ma̰ʔjk˨˩ zɨ̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ ja̰t˩˧ ma̰t˨˨ jɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˧ jat˧˥ mat˨˩˨ jɨŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ vajk˩˩ majk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥ vajk˩˩ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "taːj˧˥˧ va̰jk˩˧ ma̰jk˨˨ ɟɨŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "walls have ears"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đan Mạch",
      "lang_code": "da",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "væggene har ører"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "i u sten jestʹ uši",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "и у стен есть уши"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "les murs ont des oreilles"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "Những chuyện cần giữ bí mật thì phải hết sức cẩn thận, chú ý giữ mồm giữ miệng",
      "word": "las paredes oyen"
    }
  ],
  "word": "tai vách mạch dừng"
}

Download raw JSONL data for tai vách mạch dừng meaning in Tiếng Việt (2.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.